Có 2 kết quả:

領養 lǐng yǎng ㄌㄧㄥˇ ㄧㄤˇ领养 lǐng yǎng ㄌㄧㄥˇ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) adoption
(2) to adopt (a child)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) adoption
(2) to adopt (a child)

Bình luận 0